English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
urbanization
US: /ˌɝbənəˈzeɪʃən/, /ˌɝbənɪˈzeɪʃən/
English Vietnamese dictionary
urbanization /, :b nai'zei n/
danh từ
sự thành thị hoá
Latest search:
phi vật thể
via
mã¡â»â€¢
ä‘æ°á»ng bay
mã¡â»â€¢
colobus
meditation
mát lòng mát dạ
đối thoại
động sản
đạo đức
oppression
đạo đức
consolidate
đáng tin cậy
decane
anxious
endure
điển luật
điển luật