upon
US: /əˈpɑn/
UK: /əpˈɒn/
UK: /əpˈɒn/
English Vietnamese dictionary
upon / 'p n/
- giới từ
- trên, ở trên
- upon the wide sea: trên biển rộng
- lúc, vào lúc, trong khong, trong lúc
- upon the heavy middle of the night: vào đúng nửa đêm
- upon a long voyage: trong cuộc hành trình dài
- nhờ vào, bằng, nhờ
- to depend upon someone to live: nhờ vào ai mà sống
- chống lại
- to draw one's sword upon someone: rút gưm ra chống lại ai
- theo, với
- upon those terms: với những điều kiện đó
- trên, ở trên
Advanced English dictionary
preposition
(formal, especially BrE) = ON: The decision was based upon two considerations.
Idioms: (almost) upon you if sth in the future is almost upon you, it is going to arrive or happen very soon: The summer season was almost upon them again.
more at ONCE adv.
Concise English dictionary
up·on || ə'pɑn /ə'pɒn
prep. on, atop