unrequited

US: /ˌənɹiˈkwaɪtɪd/
UK: /ˌʌnɹɪkwˈa‍ɪtɪd/


English Vietnamese dictionary


unrequited /' nri'kwaitid/
  • tính từ
    • không được đền đáp, không được đáp lại
      • an unrequited love: tình yêu không được đáp lại
    • không được thưởng

Advanced English dictionary


+ adjective
(formal) (of love) not returned by the person that you love
Compare: REQUITE