English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
unreceptive
US: /ənɹɪˈsɛptɪv/
UK: /ˌʌnɹɪsˈɛptɪv/
English Vietnamese dictionary
unreceptive
tính từ
không dễ lịnh hội, không nhạy cảm
Latest search:
zoic
nomen
arrears
tailor
gesture
thái độ
lã¡â»â€œn
adventitious
espionage
connote
popballad
má ừ late
game
agile
requirement
beforehand
jungle
ä‘i
kết hợp
flannel