unraveling

US: /ənˈɹævəɫɪŋ/, /ənˈɹævɫɪŋ/


English Vietnamese dictionary


unravel / n'r v l/
  • ngoại động từ
    • tháo ra, gỡ mối (chỉ)
    • (nghĩa bóng) làm cho ra manh mối; làm sáng tỏ
      • to unravel a mystery: làm ra manh mối một điều bí mật
  • nội động từ
    • sổ sợi x ra (quần áo)

Concise English dictionary


unravelled|unravelling|unravels|unraveled|unravelingverb
+become or cause to become undone by separating the fibers or threads of
+disentangle
+become undone