unexceptionable
English Vietnamese dictionary
unexceptionable /,ʌnik'sepʃnəbl/
- tính từ
- không thể chê trách được, không thể bắt bẻ được
- (pháp lý) không thể bác được
Advanced English dictionary
+ adjective
1 (formal) not giving any reason for criticism: a man of unexceptionable character + Her comments were perfectly unexceptionable if a little unhelpful.
2 (informal) not very new or exciting