unenforceable

US: /ˌənɛnˈfɔɹsəbəɫ/
UK: /ˌʌnɛnfˈɔːsəbə‍l/


English Vietnamese dictionary


unenforceable /'ʌnin'fɔ:səbl/
  • tính từ
    • không thể thi hành được (bản án)