English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
unenforceable
US: /ˌənɛnˈfɔɹsəbəɫ/
UK: /ˌʌnɛnfˈɔːsəbəl/
English Vietnamese dictionary
unenforceable /'ʌnin'fɔ:səbl/
tính từ
không thể thi hành được (bản án)
Latest search:
cuoi le
europe
tedious
heterogeneous
loudly
ergonomics
proselytize
sabotage
cope
conduct
demanding
syllogistic
bo
satire
definite
giả
eroded
technological
debilitating
footing