underlain
English Vietnamese dictionary
underlain /'ʌndəlain/
- ngoại động từ underlay; underlain
- nằm dưới, ở dưới
- làm cơ sở cho, làm nền tảng cho (một học thuyết...)
Concise English dictionary
underlain|underlay|underlying|underlies‚ʌndə(r)'laɪ
verb
+be or form the base for
+lie underneath