twelve
US: /ˈtwɛɫv/
UK: /twˈɛlv/
UK: /twˈɛlv/
English Vietnamese dictionary
twelve /twelv/
- tính từ
- mười hai
- he is twelve: nó mười hai tuổi
- mười hai
- danh từ
- số mười hai
Advanced English dictionary
number
12
twelfth ordinal number
Concise English dictionary
twelvestwelv
noun
+the cardinal number that is the sum of eleven and one
adj.
+denoting a quantity consisting of 12 items or units