turbulence
US: /ˈtɝbjəɫəns/
UK: /tˈɜːbjʊləns/
UK: /tˈɜːbjʊləns/
English Vietnamese dictionary
turbulence
- danh từ
- sự hỗn loạn; sự bất an, sự náo động
- sự nhiễu loạn, sự chuyển động dữ dội, sự chuyển động không đều (của không khí, nước)
Advanced English dictionary
+ noun [U]
1 a situation in which there is a lot of sudden change, confusion, disagreement and sometimes violence: a period of turbulence in the country's history
2 a series of sudden and violent changes in the direction that air or water is moving in: We experienced severe turbulence during the flight.