tumor
US: /ˈtumɝ/
English Vietnamese dictionary
tumor /'tju:mə/ (tumour) /'tju:mə/
- danh từ
- khối u, u, bướu
- malignant tumor: u ác tính
- khối u, u, bướu
Concise English dictionary
tumors'tuːmə(r) /'tju-
noun
+an abnormal new mass of tissue that serves no purpose