tsunami
US: /suˈnɑmi/, /tsuˈnɑmi/
UK: /tsuːnˈɑːmi/
UK: /tsuːnˈɑːmi/
English Vietnamese dictionary
tsunami
- danh từ
- số nhiều tsunamis
- sóng lớn (gây ra do động đất ngầm dưới nước), sóng do địa chấn, sóng thần
Advanced English dictionary
+ noun
(from Japanese) an extremely large wave in the sea caused, for example, by an earthquake
Synonym: TIDAL WAVE