troop

US: /ˈtɹup/
UK: /tɹˈuːp/


English Vietnamese dictionary


troop /tru:p/
  • danh từ
    • đoàn, lũ, đàn, đám, bọn, toán
      • a troop of children: một lũ trẻ con
    • đội hướng đạo sinh
    • (quân sự) phân đội kỵ binh (gồm 60 người do một đại uý chỉ huy)
    • (số nhiều) quân, bộ đội; lính
      • three thousand troops: ba nghìn quân
    • (từ cổ,nghĩa cổ) gánh (hát...)
    • nội động từ
      • xúm lại, lũ lượt kéo đến; đi từng đàn từng lũ
        • the children trooped round him: trẻ con kéo đến xúm lại quanh anh ta
    • ngoại động từ
      • (quân sự) phân thành phân đội kỵ binh
      • to toop off (away)
        • lũ lượt kéo đi
      • to troop together
        • tập trung đông
      • to troop up
        • lũ lượt kéo đến

    Advanced English dictionary


    noun, verb
    + noun
    1 (troops) [pl.] soldiers, especially in large groups: They announced the withdrawal of 12 000 troops from the area. + American / French / Russian troops
    2 [C] one group of soldiers, especially in TANKS or on horses: (figurative) A troop of guests was moving towards the house.
    3 [C] a local group of SCOUTS
    troop adjective [only before noun]: troop movements / numbers / reductions (= of soldiers)
    + verb [V +adv./prep.] (used with a plural subject) to walk somewhere together as a group: After lunch we all trooped down to the beach.

    Concise English dictionary


    troops|trooped|troopingtruːp
    noun
    +a group of soldiers
    +a cavalry unit corresponding to an infantry company
    +a unit of girl or boy scouts
    +an orderly crowd
    verb
    +march in a procession
    +move or march as if in a crowd