trivial

US: /ˈtɹɪviəɫ/
UK: /tɹˈɪvɪəl/


English Vietnamese dictionary


trivial /'triviəl/
  • tính từ
    • thường, bình thường, tầm thường, không đáng kể, không quan trọng
      • the trivial round: cuộc sống bình thường hằng ngày
      • trivial loss: tổn thất không đáng kể
    • không có tài cán gì, tầm thường, vô giá trị (người)
    • (sinh vật học) thông thường (tên gọi sinh vật, dùng thông thường trái lại với tên khoa học)

Advanced English dictionary


+ adjective
not important or serious; not worth considering: a trivial detail / matter / problem + I know it sounds trivial, but I'm worried about it. + I'll try to fix it-but it's not trivial (= it may be difficult to fix).
trivially adverb

Collocation dictionary


VERBS

appear, be, look, seem | consider sth, deem sth, regard sth as

ADV.

extremely, very | absolutely, completely | almost | a bit, comparatively, fairly, pretty, quite, rather, relatively | essentially
making a few essentially trivial changes
| apparently, seemingly
Apparently trivial clues may turn out to be quite important.


Concise English dictionary


'trɪvɪəl
adj.
+(informal) small and of little importance
+obvious and dull
+of little substance or significance
+concerned with trivialities
+not large enough to consider or notice