English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
triphthong
English Vietnamese dictionary
triphthong
danh từ
(ngôn ngữ học) nguyên âm ba
Latest search:
gagman
chessy
xæ°æ¡ng rồng
áp đảo
incite
intricacies
veracity
amiss
platform
clearn
linac
inclusive
sæ°æ¡ng mã¹
magi
buồn
sentences
shied
intellectual
orange
chinh