triage

US: /ˈtɹaɪɪdʒ/
UK: /tɹˈiːɑːʒ/


English Vietnamese dictionary


triage
  • danh từ
    • việc chọn để chữa theo thứ tự nguy cấp (các binh sĩ bị thương trong chiến tranh)
    • cà phê loại tồi

Advanced English dictionary


+ noun
[U] (in a hospital) the process of deciding how seriously ill/sick or injured a person is, so that the most serious cases can be treated first