treatises
US: /ˈtɹitəsəz/
UK: /tɹˈiːtɪzɪz/
UK: /tɹˈiːtɪzɪz/
English Vietnamese dictionary
treatise /'tri:tiz/
- danh từ
- luận án, luận thuyết
- a treatise on mathematics: bản luận án về toán học
- luận án, luận thuyết
Concise English dictionary
treatises'trɪːtɪz
noun
+a formal exposition