treaties
US: /ˈtɹitiz/
UK: /tɹˈiːtɪz/
UK: /tɹˈiːtɪz/
English Vietnamese dictionary
treaty /'tri:ti/
- danh từ
- hiệp ước
- a peace treaty: một hiệp ước hoà bình
- to enter into a treaty; to make a treaty: ký hiệp ước
- sự thoả thuận; sự điều đình, sự thương lượng
- to be in treaty with someone for: đang điều đình với ai để
- by private treaty: do thoả thuận riêng
- hiệp ước
Thesaurus dictionary
n.
pact, agreement, alliance, concordat, entente, covenant, deal, contract, compact, accord:
They entered into a treaty not to violate each other's borders.
Concise English dictionary
treaties'trɪːtɪ
noun
+a written agreement between two states or sovereigns