transitive
UK: /tɹˈænsɪtˌɪv/
English Vietnamese dictionary
transitive /'trænsitiv/
- tính từ
- (ngôn ngữ học)
- transitive verb: ngoại động từ
- (ngôn ngữ học) ngoại động từ
- (ngôn ngữ học)
Advanced English dictionary
+ adjective
(grammar) (of verbs) used with a DIRECT OBJECT: In 'She wrote a letter', the verb 'wrote' is transitive and the word 'letter' is the direct object.
Antonym: INTRANSITIVE
transitively adverb: The verb is being used transitively.