trailblazer
US: /ˈtɹeɪɫˌbɫeɪzɝ/
UK: /tɹˈeɪlbleɪzɐ/
UK: /tɹˈeɪlbleɪzɐ/
English Vietnamese dictionary
trailblazer
- danh từ
- người mở đường, người tiên phong
- người làm cái gì mới, người làm cái gì đầu tiên
Advanced English dictionary
+ noun
a person who is the first to do or discover sth and so makes it possible for others to follow: a trailblazer in the field of genetic engineering
Compare: blaze a trail at BLAZE
trailblazing adjective [usually before noun]: trailblazing scientific research