trademarks
US: /ˈtɹeɪdˌmɑɹks/
UK: /tɹˈeɪdmɑːks/
UK: /tɹˈeɪdmɑːks/
English Vietnamese dictionary
trademark
- danh từ
-
TM nhãn hiệu đăng ký
- đặc điểm phân biệt
-
Concise English dictionary
trademarks|trademarked|trademarking
+a distinctive characteristic or attribute
+a formally registered symbol identifying the manufacturer or distributor of a product