tracker
US: /ˈtɹækɝ/
UK: /tɹˈækɐ/
UK: /tɹˈækɐ/
English Vietnamese dictionary
tracker /'trækə/
- danh từ
- người săn thú; người bắt thú
- người theo dõi, người lùng bắt
Advanced English dictionary
+ noun
a person who can find people or wild animals by following the marks that they leave on the ground: The trackers located the rhino and darted it with tranquillizing drugs.