toffees
UK: /tˈɒfiːz/
English Vietnamese dictionary
toffee /'tɔfi/ (toffy) /'tɔfi/ (taffy) /'tæfi/
- danh từ
- kẹo bơ cứng
- not for toffee
- (thông tục) không một tí nào, hoàn toàn không
- he can't sing for toffee: nó không biết hát tí nào