English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
tocsin
English Vietnamese dictionary
tocsin /'tɔksin/
danh từ
chuông bao động
sự báo động bằng chuông
Latest search:
angst
stereotye
getting
drag
cise
puke
sneak
collectable
morph
hurt
chisel
ominous
douse
hỉnh mủi,
flyer
by the book
abstract
regime
loving
swat