English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
Từ
to build up sth
bạn đangtìm kiếm không có trong cơ sở dữ liệu từ điển Anh - Việt
Latest search:
ice
lồng lộng
democratize
should
concise
ma tráºn
bombard
cure
paragraph
good
dwindle
stagnated
i can talk fora little while
expropriating
bucket
flagellating
yên hà
tutee
suddenly
flat is