English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
Từ
theresa
bạn đangtìm kiếm không có trong cơ sở dữ liệu từ điển Anh - Việt
Latest search:
scientist
innovative
hectic
invent
/ˈkɑmpətɪns/
upmarket
chim
worldwide
cognition
chirp
ignorance
yeild
denizen
tingling
would
advertisement
gourd
transport
glacier
sustainable