English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
theistic
UK: /θiːˈɪstɪk/
English Vietnamese dictionary
theistic /θi:'istik/ (theistical) /θi:'istikəl/
tính từ
(triết học) (thuộc) thuyết cổ thần
Latest search:
lagging
đỉnh
sealed
sạch
starting
father
proposition
yểu điệu thục nữ
ignorant
isthmus
herk
prologue
malice
inadmissible
components of
unblemished
direction
economic
foundation
cauterize