teal

US: /ˈtiɫ/
UK: /tˈiːl/


English Vietnamese dictionary


teal /ti:l/
  • danh từ, số nhiều không đổi
    • (động vật học) mòng két

Advanced English dictionary


+ noun
1 [C] (plural teal) a small wild duck
2 [U] (especially AmE) a bluish-green colour