tassel
US: /ˈtæsəɫ/
UK: /tˈæsəl/
UK: /tˈæsəl/
English Vietnamese dictionary
tassel /'tæsəl/
- danh từ
- quả tua, núm tua (bằng lông, len ở mũ, áo...)
- dải làm dấu (khi đọc sách)
- (thực vật học) cờ (cụm hoa đực ở cây ngô)
- ngoại động từ
- trang sức bằng núm tua, kết tua
- bẻ cờ (ở cây ngô)
Advanced English dictionary
+ noun
a bunch of threads that are tied together at one end and hang from cushions, curtains, clothes, etc. as a decoration
Concise English dictionary
tassels|tasseled|tasselled|tasseling|tasselling'tæsl
noun
+adornment consisting of a bunch of cords fastened at one end