Tao
English Vietnamese dictionary
tao
- danh từ
- (triết học) Đạo (trong chủ thuyết của Lão Tử)
- (triết học) Đạo (trong chủ thuyết của Lão Tử)
- danh từ
- (triết học) Đạo (trong chủ thuyết của Lão Tử)