tantamount

US: /ˈtæntəˌmaʊnt/
UK: /tˈɑːntɐmˌa‍ʊnt/


English Vietnamese dictionary


tantamount /'tæntəmaunt/
  • tính từ
    • tương đương với, có giá trị như, nang với
      • his request is tantamount to a command: yêu cầu của ông ấy thật ngang với mệnh lệnh (thật chẳng khác gì một mệnh lệnh)

Advanced English dictionary


+ adjective
~ to sth (written) having the same bad effect as sth else: If he resigned it would be tantamount to admitting that he was guilty.

Concise English dictionary


'tæntəmaʊnt
adj.
+being essentially equal to something