tanned
US: /ˈtænd/
UK: /tˈænd/
UK: /tˈænd/
English Vietnamese dictionary
tan /tæn/
- danh từ
- vỏ dà, vỏ thuộc da
- màu nâu
- màu da rám nắng
- tính từ
- màu vỏ dà, màu nâu
- màu rám nắng
- ngoại động từ
- thuộc (da)
- làm sạm, làm rám (da)
- (thông tục) đánh đòn đau
- nội động từ
- thuộc được (da)
- this leather tans easily: loại da này dễ thuộc
- sạn lại, rám nắng (da)
- thuộc được (da)
Advanced English dictionary
(also suntanned) + adjective
having a brown skin colour as a result of being in the sun: He had a tanned face and clear eyes.
Collocation dictionary
VERBS
be, look | become, get
ADV.
deeply, very
His blue eyes glittered in his deeply tanned face.
| lightly, slightly | healthily
Concise English dictionary
tanned|tanning|tanner|tannest|tanstæn
noun
+a browning of the skin resulting from exposure to the rays of the sun
+a light brown the color of topaz
+ratio of the opposite to the adjacent side of a right-angled triangle
verb
+treat skins and hides with tannic acid so as to convert them into leather
+get a tan, from wind or sun
adj.
+of a light yellowish-brown color