tandem
US: /ˈtændəm/
UK: /tˈændəm/
UK: /tˈændəm/
English Vietnamese dictionary
tandem /'tændəm/
- danh từ
- xe hai ngựa thắng con trước con sau
- xe tăngđem, xe đạp hai người đạp
- tính từ & phó từ
- bộ đôi cái trước cái sau
- to drive tandem: thắng ngựa con trước con sau
- bộ đôi cái trước cái sau
Advanced English dictionary
+ noun
a bicycle for two riders, one behind the other
Idioms: in tandem (with sb/sth) a thing that works or happens in tandem with sth else works together with it or happens at the same time as it: The two systems are designed to work in tandem. + Stock prices pushed sharply higher this afternoon in tandem with a rise in the dollar.