English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
Từ
tɔːk
bạn đangtìm kiếm không có trong cơ sở dữ liệu từ điển Anh - Việt
Latest search:
inflame
regulate
purposive
inquest
presentation
deictic
come
consultancy
quality
commitee
biological
incur
condor
cultiavted
habit
v�� duy��n
mould
fine-gained
protest
pastime