T




English Vietnamese dictionary


t /ti:/
  • danh từ, số nhiều Ts, T's
    • T, t
    • vật hình T
    • to a T
      • hoàn toàn; đúng, chính xác
    • that is the to a t: chính hắn
    • to cross the T's
      • đánh dấu ngang chữ t; (nghĩa bóng) tỏ ra chính xác từng li từng tí
    • nhấn mạnh vào một điểm

Advanced English dictionary


(also t)
+ noun
[C, U] (plural T's, t's ) the 20th letter of the English alphabet: 'Tin' begins with (a) T / 'T'.
See also - T-BONE STEAK, T-JUNCTION, T-SHIRT, T-SQUARE
Idioms: to a T / tee (informal) used to say that sth is exactly right for sb, succeeds in doing sth in exactly the right way, etc: Her new job suits her to a T. + The novel captures the feeling of the pre-war period to a T.
more at DOT v.