sustainable
US: /səˈsteɪnəbəɫ/
UK: /səstˈeɪnəbəl/
UK: /səstˈeɪnəbəl/
English Vietnamese dictionary
sustainable /səs'teinəbl/
- tính từ
- có thể chống đỡ được
- có thể chịu đựng được
- có thể xác nhận được, có thể chứng minh được
Advanced English dictionary
+ adjective
1 involving the use of natural products and energy in a way that does not harm the environment: sustainable forest management + an environmentally sustainable society
2 that can continue or be continued for a long time: sustainable economic growth / recovery + Unfortunately, this level of output is not sustainable.
Antonym: UNSUSTAINABLE
sustainability noun [U]