supplies
US: /səˈpɫaɪz/
UK: /səplˈaɪz/
UK: /səplˈaɪz/
English Vietnamese dictionary
supply /sə'plai/
- danh từ
- sự cung cấp, sự tiếp tế
- ammunition supply: sự tiếp tế đạn dược
- supply and demand: cung và cầu
- nguồn dự trữ, kho cung cấp; đồ dự trữ; hàng cung cấp
- an inexhaustible supply of coal: nguồn dự trữ than vô tận
- (số nhiều) quân nhu
- (số nhiều) tiền trợ cấp (cho ai để sống); khoản chi phí hành chính (nghị viện)
- to cut off the supplies: cắt trợ cấp
- Committee of Supply
- uỷ ban ngân sách (nghị viện)
- to get a fresh supply of something
- sắm trữ một số (loạt, lô) cái gì mới
- in short supply
- khan hiếm
- sự cung cấp, sự tiếp tế
- ngoại động từ
- cung cấp, tiếp tế
- to supply somebody with something: cung cấp vật gì cho ai
- đáp ứng (nhu cầu...)
- thay thế; bổ khuyết, bù (tổn thất...)
- to supply someone's place: thay thế ai
- đưa, dẫn (chứng cớ)
- cung cấp, tiếp tế
- phó từ
- mềm, dễ uốn
- mềm mỏng
- luồn cúi, quỵ luỵ
Thesaurus dictionary
v.
1 furnish, provide, give, endow, present, purvey, deliver, come up with, contribute, distribute, sell; stock, accommodate, afford, equip, outfit, gear (up), rig (out), fit (out), provision, cater to, Chiefly Brit kit out or up; victual:
Her company supplies radios to the army. Her husband's firm supplies the navy with anti-fouling paint.
2 yield, give, contribute, come up with, deliver, provide, furnish:
The farm supplies our basic foods.
3 satisfy, fulfil, replenish, fill:
Can you supply the demand for clothing?
n.
4 stock, stockpile, store, inventory, quantity, reservoir, reserve, cache, hoard, accumulation, fund:
Our supply is big enough to serve the entire area.
5 furnishing, provision, providing, purveying, supplying, distribution, equipping, outfitting, provisioning, delivery, stocking, stockpiling:
The supply of microchips on a large scale is beyond our capacity.
Concise English dictionary
supplied|supplies|supplyingsə'plaɪ
noun
+an amount of something available for use
+offering goods and services for sale
+the activity of supplying or providing something
verb
+provide or furnish with
+circulate or distribute or equip with
+provide what is desired or needed, especially support, food or sustenance
+state or say further