sumac
US: /ˈsumæk/
UK: /sˈuːmæk/
UK: /sˈuːmæk/
English Vietnamese dictionary
sumac /'su:mæk/ (sumach) /'su:mæk/
- danh từ
- (thực vật học) giống cây sơn; cây sơn; cây muối
- lá cây muối phơi khô (để nhuộm, thuộc da...)