English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
substrate
US: /ˈsəbˌstɹeɪt/
UK: /sˈʌbstɹeɪt/
English Vietnamese dictionary
substrate /'sʌbstreit/
danh từ
(như) substratum
(hoá học) chất nền
Latest search:
descry
chãºc
browse
philanthropy
devotion
convert
bitterness
pernament
ergonomics
humanbe
escolade
faint
tá»± tin
thành tựu
droop
hả dạ
tâm cơ
capable
lay
desecrate