strenuously
US: /ˈstɹɛnjuəsɫi/
UK: /stɹˈɛnjuːəsli/
UK: /stɹˈɛnjuːəsli/
English Vietnamese dictionary
strenuously
- phó từ
- hăm hở, tích cực; hăng hái; rất cố gắng
- căng thẳng, vất vả, đòi hỏi cố gắng lớn