stopper

US: /ˈstɑpɝ/
UK: /stˈɒpɐ/


English Vietnamese dictionary


stopper /'stɔpə/
  • danh từ
    • người làm ngừng, người chặn lại; vật làm ngừng, vật chặn lại
      • to put a stopper on something: đình chỉ một việc gì
    • nút, nút chai
    • (hàng hải) dây buộc; móc sắt (để buộc, móc dây cáp)
    • ngoại động từ
      • nút (chai)
      • (hàng hải) buộc chặt bằng dây buộc; móc vào móc sắt

    Advanced English dictionary


    (AmE also plug)
    + noun
    an object that fits into the top of a bottle to close it: a glass / plastic stopper + a bottle stopper
    stopper verb [VN]

    Thesaurus dictionary


    n.
    stopple, cork, plug, bung:
    I had problems getting the stopper out of the barrel.