stoat


UK: /stˈə‍ʊt/


English Vietnamese dictionary


stoat /stout/
  • danh từ
    • (động vật học) chồn ecmin
    • ngoại động từ
      • khâu lẩn mũi, khâu giấu mũi

    Advanced English dictionary


    + noun
    a small wild animal with a long body and brown fur that, in northern areas, turns white in winter. The white fur is called ERMINE.