stimuli
US: /ˈstɪmjəˌɫaɪ/
UK: /stˈɪmjʊlˌaɪ/
UK: /stˈɪmjʊlˌaɪ/
English Vietnamese dictionary
stimuli /'stimjuləs/
- danh từ, số nhiều stimuli
- sự kích thích; tác dụng kích khích
- under the stimulus of hunger: do tác dụng kích thích
- (thực vật học) lông ngứa
- (tôn giáo) đầu gậy của mục sư
- sự kích thích; tác dụng kích khích
Concise English dictionary
stimulistɪmjələs /-mjʊl-
noun
+any stimulating information or event; acts to arouse action