stillborn

US: /ˈstɪɫˈbɔɹn/
UK: /stˈɪlbɔːn/


English Vietnamese dictionary


stillborn
  • tính từ
    • (nói về đứa trẻ) chết khi đẻ ra; chết non
    • (về một ý kiến hoặc kế hoạch) không phát triển nữa; chết non

Advanced English dictionary


+ adjective
1 born dead: a stillborn baby
2 not successful; not developing: The proposal was stillborn.