English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
statist
US: /ˈsteɪtɪst/
UK: /stˈætɪst/
English Vietnamese dictionary
statist /,stətis'tiʃn/ (statist) /'steitist/
danh từ
nhà thống kê, người thống kê
Latest search:
ma
anesthesiology
judy
show
lean
graduate
c������m
loangmãƒâ£ã‚â u
guide
confess
perks
program
con
chủ tịch nước
critise
control
question
enough
question
general