starling

US: /ˈstɑɹɫɪŋ/
UK: /stˈɑːlɪŋ/


English Vietnamese dictionary


starling /'stɑ:liɳ/
  • danh từ
    • (động vật học) chim sáo đá
    • trụ bảo vệ

Advanced English dictionary


+ noun
a common bird with dark shiny feathers and a noisy call: a flock of starlings