stapler
US: /ˈsteɪpəɫɝ/, /ˈsteɪpɫɝ/
UK: /stˈeɪplɐ/
UK: /stˈeɪplɐ/
English Vietnamese dictionary
stapler /'steiplə/
- danh từ
- người xếp loại (bông, len, gai) theo sợi
- người buôn bán những mặt hàng chủ yếu
Advanced English dictionary
+ noun
a small device used for putting staples into paper, etc.
Concise English dictionary
staplers'steɪplə(r)
noun
+a machine that inserts staples into sheets of paper in order to fasten them together