stagnated

US: /ˈstæɡˌneɪtɪd/
UK: /stæɡnˈe‍ɪtɪd/


English Vietnamese dictionary


stagnate /'stægneit/
  • nội động từ
    • đọng, ứ (nước); tù hãm, phẳng lặng như nước ao tù (đời sống...)
    • đình trệ, đình đốn (việc buôn bán...)
    • mụ mẫm (trí óc)

Thesaurus dictionary


v.
languish, idle, vegetate, deteriorate, degenerate, decline, go to seed or pot, decay, rust, moulder, decompose, spoil, rot:
He felt he had stagnated in a backwater of civilization for far too long.