squandered
US: /ˈskwɑndɝd/
UK: /skwˈɒndəd/
UK: /skwˈɒndəd/
English Vietnamese dictionary
squander /'skwɔndə/
- ngoại động từ
- phung phí, hoang phí (tiền của, thì giờ), tiêu (tiền) như phá
Concise English dictionary
squanders|squandered|squandering'skwɑndə(r) /'skwɒn-
verb
+spend thoughtlessly; throw away
+spend extravagantly
Latest search: b�� s��t squirrel ã½ hợp tã¢m ä‘ầu ã½ hợp tã¢m ä‘ầu b�� s��t torment qu��n s�� x�n qu��n s�� c��i v�� coax sole proprietor c��i v�� delusion chữ kã ä‘iện tá» falsifiable site x??????ngh??????ngx??????ngb?????? 1 inflammation