spillage

US: /ˈspɪɫɪdʒ/
UK: /spˈɪlɪd‍ʒ/


English Vietnamese dictionary


spillage
  • danh từ
    • sự đổ ra; lượng bị đổ ra

Advanced English dictionary


+ noun
[U, C] (formal) = SPILL: Put the bottle in a plastic bag in case of spillage.